Các ngành truyền thống - dựa trên mức lợi nhuận của bạn và theo dõi để được định giá hợp lý, bạn có thể ra mắt công chúng để tài trợ IPO trong ba năm liên tiếp. Vòng tròn tiền tệ - tài trợ theo năng lượng của người tiết kiệm, đầu là định giá, dự án không thể kiếm tiền, chỉ bán tiền để kiếm tiền.
Viki_Nan.mp3
Viki_Nan.mp328 thg 7, 2025
[Việc tài trợ và định giá của Web3 VC ra đời như thế nào?] 】 Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao cùng một dự án 10 triệu đô la lại được định giá 100 triệu và 200 triệu chưa? Bạn đã bao giờ tự hỏi những biến số nào ảnh hưởng đến số tiền tài chính và mối quan hệ định giá của các dự án web3 chưa? Tại sao một số dự án có thể nâng giá trị của họ lên bầu trời, nhưng họ lại phá vỡ tất cả các con đường sau TGE; Và một số dự án không quan tâm đến việc lặng lẽ mở cửa thấp, nhưng chúng có thể thuyết phục mọi người trong vài ngày liên tiếp? Trong một dự án VC - làm thế nào để bốn thế lực của phía dự án làm cho cuộc chơi, VC kiếm tiền, niêm yết sàn giao dịch và nhà đầu tư bán lẻ tiếp quản 👉? ———————————————— Những câu hỏi trên cũng là sự nhầm lẫn 🤔 từ lâu của tôi về VC coin - đối với các dự án web3, bao nhiêu tài chính nên tương ứng với định giá? Do đó, dựa trên tất cả các dữ liệu có thể truy vấn trên rootdata, tôi đã tổng hợp số tiền tài trợ và định giá của 615 dự án, tổng hợp chúng thành một bảng chi tiết và phân tích dữ liệu. ✅ Hãy nói về kết luận dữ liệu cốt lõi: trung bình của bội số "định giá/tổng tài chính" của hơn 600 dự án là 10 và trung bình là 12, đây là tiêu chuẩn cốt lõi và dữ liệu có giá trị nhất theo ý kiến của tôi. Điều này có nghĩa là nói chung, khi một dự án Web3 nhận được 10 triệu đô la tài trợ VC, định giá được công nhận của nó ở giai đoạn tài trợ thường là khoảng 100 triệu đô la. Đối với các nhà đầu tư bán lẻ trung bình chúng ta, con số này có ý nghĩa hướng dẫn trực tiếp: nó cung cấp một thước đo nhanh chóng để xác định xem định giá của một dự án có "nói chung hợp lý" hay không. Nếu bạn thấy một dự án được tài trợ ở bội số cao hơn mức trung bình này (giả sử 10 triệu được tài trợ với mức định giá 200 triệu hoặc thậm chí 300 triệu), thì bạn cần phải cảnh giác. Điều này có thể báo hiệu một bong bóng trong định giá của dự án hoặc kỳ vọng của các nhà đầu tư ban đầu về FDV trong tương lai của dự án bị đẩy quá mức, làm tăng rủi ro của bạn khi tiếp quản thị trường thứ cấp. ———————————————— Tiếp theo là văn bản chính, trước hết bài cảnh báo ⚠️ dài sẽ được chia thành các phần sau: 1️⃣ Phương pháp luận: Lý do và ý nghĩa của việc nghiên cứu dữ liệu này là gì 2️⃣ Nguồn dữ liệu 3️⃣ Phân tích và giải thích dữ liệu: mối tương quan giữa số tiền tài trợ và định giá, số lượng "định giá/tài chính" trung bình > trung bình, tác động của các vòng tài trợ khác nhau, số tiền tài trợ và năm tài trợ đối với "định giá/tài chính" 4️⃣ Khấu trừ mối quan hệ giữa các bên dự án, VC, sàn giao dịch và nhà đầu tư thông thường trong các môi trường thị trường khác nhau 5️⃣ Kết luận: Ý nghĩa tham khảo và những thiếu sót của số liệu ———————————————— 🟢 [Phần 1: Phương pháp luận] 🟢 (hơi dài, nhưng nên đọc) Trong mô hình đầu tư mạo hiểm truyền thống, mối quan hệ giữa số tiền tài trợ và định giá là rõ ràng. Nếu một dự án nhận được số tiền tài trợ X, định giá sau đầu tư tương ứng là Y, thì tỷ lệ vốn chủ sở hữu lý thuyết mà VC thu được là X/Y. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu này thường minh bạch, ràng buộc về mặt pháp lý và được ghi nhận trong Bảng Cap trong các công ty truyền thống. Mức độ của nó chủ yếu phụ thuộc: -Sức hấp dẫn và tiềm năng của bản thân dự án: đổi mới công nghệ, quy mô thị trường, nền tảng đội ngũ, v.v. của dự án. -Khả năng thương lượng của bên dự án: Nếu dự án được nhiều VC săn đón, bên dự án đương nhiên có khả năng thương lượng mạnh hơn và có thể bán ít vốn chủ sở hữu hơn với mức định giá cao hơn. - Giai đoạn của dự án: giai đoạn đầu của dự án cao, mô hình định giá có thể dựa trên các dự báo trong tương lai như dòng tiền chiết khấu và có thể chuyển nhượng nhiều vốn chủ sở hữu hơn; Dự án sau này có doanh thu và cơ sở người dùng, đồng thời định giá trưởng thành và ổn định hơn. - Môi trường thị trường: Mức định giá tổng thể sẽ cao hơn trong thị trường tăng giá. Tuy nhiên, khi chúng ta chuyển sự chú ý sang không gian tiền điện tử, tình hình trở nên rất khác và phức tạp hơn. Logic định giá truyền thống và phương trình "số tiền tài chính/định giá = tỷ lệ nắm giữ tiền tệ" đang phải đối mặt với những 👇 chuyển đổi lớn ở đây ✅ Không gian tiền điện tử là một sự khác biệt rất lớn so với đầu tư VC truyền thống Trong đầu tư Web3, có một số điểm khác biệt chính khiến việc áp dụng logic định giá truyền thống trở nên khó khăn: 1️⃣Độ mờ cao của tỷ lệ nắm giữ coin và tokenomics: -Không giống như bảng giới hạn vốn chủ sở hữu truyền thống, tỷ lệ phân bổ token ban đầu của các dự án Web3 và lịch trình mở khóa và khóa chi tiết thường không bắt buộc hoặc hoàn toàn minh bạch. - Việc thiếu quy định rõ ràng về việc phân bổ cuối cùng và sử dụng các khoản dự trữ token có mục đích mơ hồ (chẳng hạn như "quỹ hệ sinh thái" hoặc "quỹ cộng đồng") cung cấp không gian hoạt động cho các bên dự án và các nhà đầu tư sớm, khiến "tỷ lệ nắm giữ hiệu quả" thực tế của các VC vượt xa tỷ lệ "số tiền tài chính/định giá" danh nghĩa của họ. - Nguồn cung token cũng có thể thay đổi linh hoạt (lạm phát/giảm phát), làm tăng thêm sự không chắc chắn. 2️⃣ Đa dạng hóa và linh hoạt của logic định giá: -Việc định giá các dự án Web3, ngoài các phương pháp truyền thống, còn phụ thuộc nhiều vào các mô hình tokenomics, quy mô và hoạt động cộng đồng, hiệu ứng mạng, theo dõi mức độ phổ biến và tâm lý thị trường. -Nhiều khi, định giá không hoàn toàn dựa trên tình hình thực tế hoặc dòng tiền của dự án, mà giống như một [phương pháp định giá theo nhu cầu], ❗️ tức là dựa trên "số tiền mà bên dự án hy vọng huy động" và "thời gian lợi nhuận dự kiến" của VC. Đặc biệt là trong một thị trường tăng giá, các nhóm dự án và VC có sự thông đồng [động lực] và [cơ hội], và có thể sử dụng "thanh khoản và lợi nhuận kỳ vọng khi thoát" làm tiêu chuẩn để đẩy lùi định giá hiện tại, thay vì định giá ngược dựa trên chi phí thực tế thông thường và tỷ lệ nắm giữ. Điều này làm cho việc định giá giống như một "mỏ neo kỳ vọng" cho FDV tại TGE. 3️⃣ Sự bất đối xứng thông tin và độ trễ quy định: Không gian Web3 thiếu một khung pháp lý trưởng thành, thống nhất và các yêu cầu tiết lộ bắt buộc. Điều này dẫn đến mức độ bất đối xứng thông tin cao, và các bên dự án và VC có lợi thế thông tin vượt xa các nhà đầu tư bán lẻ thông thường. Điều này tạo nền tảng cho các bên dự án và VC tận dụng tính linh hoạt của các quy tắc và thực hiện các hoạt động tối đa hóa lợi nhuận. ✅ Vậy, ý nghĩa thực tế của "tỷ lệ định giá/tài chính" trong không gian Web3 là gì? Bất chấp những phức tạp trên, "tỷ lệ định giá/tài chính" vẫn giữ sự tương phản theo chiều ngang và giá trị định hướng trong không gian tiền điện tử: 1️⃣ Đo lường kỳ vọng thị trường: Nó đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng để thị trường đánh giá xem FDV có hợp lý hay bị phá vỡ sau TGE của dự án. 2️⃣ Tiết lộ chi phí pha loãng của VC Từ góc độ của VC, tỷ lệ này cho thấy "chi phí pha loãng" mà họ phải trả để có được một phần của token tương ứng với "định giá giấy". Tỷ lệ phần trăm cao hơn có nghĩa là họ nhận được một phần token nhỏ hơn theo danh nghĩa. Tuy nhiên, sự pha loãng danh nghĩa này có thể che giấu những lợi ích thực tế mà các VC nhận được thông qua các kênh khác (chẳng hạn như phân bổ token bổ sung, điều khoản ưu đãi), khiến "nắm giữ hiệu quả" của họ có thể cao hơn giá trị danh nghĩa. Nghiên cứu tỷ lệ này giúp chúng ta suy đoán liệu có "giao dịch ẩn" giữa VC và bên dự án hay không. 3️⃣ Thông tin chi tiết về tâm lý thị trường và bong bóng ngành: Thông qua việc phân tích một lượng lớn dữ liệu dự án, mức trung bình và trung bình (10-12) của tỷ lệ này có thể được sử dụng làm điểm chuẩn cho mức định giá chung của các dự án Web3 trong môi trường thị trường hiện nay. Khi tỷ lệ các dự án riêng lẻ cao hơn đáng kể so với mức trung bình của ngành, đây sẽ là một dấu hiệu cảnh báo mạnh mẽ. Nó có thể cho thấy sự cường điệu quá mức, bong bóng định giá và động lực ngắn hạn rất nhất quán giữa nhóm dự án và các nhà đầu tư mạo hiểm giai đoạn đầu để "đẩy giá lên và vận chuyển cao", chuyển rủi ro lớn cho các nhà đầu tư bán lẻ thị trường thứ cấp tiếp theo. ———————————————— 🟢 [Phần 2: Nguồn dữ liệu] 🟢 (có thể bỏ qua 😂) Để phân tích sâu hơn mối quan hệ giữa tài trợ và định giá các dự án Web3, dữ liệu trong bài viết này đều là từ @RootDataCrypto. Phương pháp và phạm vi thu thập dữ liệu -Thu thập thủ công: Do chi phí cao của giao diện API trang web RootData nên việc thu thập dữ liệu này được thực hiện hoàn toàn thủ công 😢. Điều này đảm bảo xem xét từng dữ liệu dự án, nhưng cũng có nghĩa là một quá trình thu thập kéo dài. -Tiêu chí sàng lọc: 1️⃣ Với "định giá" là điều kiện sàng lọc cốt lõi: Nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào mối quan hệ giữa số tiền tài trợ và định giá, vì vậy chỉ thu thập tất cả các dự án đã công bố công khai số tiền định giá cụ thể trên RootData. 2️⃣Loại trừ dữ liệu không hợp lệ: Các dự án có số tiền tài chính không được tiết lộ hoặc số liệu cụ thể không được tiết lộ (ví dụ: "hàng triệu đô la", "không được tiết lộ") sẽ bị loại trừ. Các vòng tài trợ cho các nhà đầu tư thông thường: Không bao gồm các vòng tài trợ cho các nhà đầu tư thông thường như IDO và Public Sale. -Logic xử lý dữ liệu: 1️⃣Tính tổng số tiền tài trợ: Đối với mỗi dự án, tổng số tiền tài trợ của dự án là tổng số tiền tài trợ của tất cả các vòng tài trợ VC (vòng hạt giống, Series A, Series B, v.v.). 2️⃣ Lựa chọn thẩm định giá: Để phản ánh mức định giá mới nhất được tổ chức công nhận của dự án tại một thời điểm nhất định nhất có thể, chúng tôi thống nhất lựa chọn vòng cuối cùng của số liệu thẩm định giá được ghi nhận bởi dự án. 【Hạn chế dữ liệu và đánh đổi】 Cần chỉ ra rõ ràng rằng mặc dù đã có những nỗ lực đáng kể trong việc thu thập và sàng lọc dữ liệu, nhưng dữ liệu trong nghiên cứu này vẫn có những hạn chế nhất định do các yếu tố sau: - Các lỗi tiềm ẩn trong việc thu thập thủ công: Dữ liệu dự án riêng lẻ có thể bị sai lệch và mặc dù đã cố gắng hết sức để kiểm tra, nhưng việc hiệu đính hoàn chỉnh từ đầu đến cuối đã không được thực hiện. -Dữ liệu kịp thời và công khai: Không phải tất cả các dự án đều được tiết lộ đầy đủ trong chi tiết định giá và tài chính. Thông tin tài chính mới nhất của một số dự án có thể chưa được đưa vào hoặc tiết lộ. -Không có dữ liệu TGE FDV: Phân tích cốt lõi của nghiên cứu này dựa trên dữ liệu định giá từ giai đoạn tài trợ VC và dữ liệu FDV vào ngày TGE của dự án chưa được thu thập để so sánh và xác minh thêm. Đây sẽ là hướng nghiên cứu trong tương lai (Cờ 🚩 +1). ———————————————— 🟢 [Phần 3: Phân tích và giải thích dữ liệu] 🟢 ✅ Mối tương quan giữa số tiền tài trợ và định giá Biểu đồ 1️⃣: Biểu đồ phân tán: Mối tương quan giữa tổng tài chính và số tiền định giá (thang đo logarit) 【Kết luận dữ liệu】: ⭕️ Hệ số tương quan giữa tổng số tiền tài trợ và số tiền định giá cuối cùng: 0,80 ⭕️ Kết luận: Hệ số tương quan gần với 1 cho thấy mối tương quan dương mạnh, có nghĩa là số tiền tài trợ càng lớn thì số tiền định giá càng lớn, phù hợp với logic chung của đầu tư. Một số dự án có thể đã đạt được mức định giá cao hơn với nguồn vốn tương đối nhỏ (các chấm trên đường xu hướng trung bình), trong khi những dự án khác có thể yêu cầu nhiều kinh phí hơn để đạt được mức định giá tương tự (các chấm dưới đường xu hướng trung bình). Sự đa dạng hóa này là những gì "tỷ lệ định giá/tài chính" là những gì chúng ta sẽ thảo luận sâu sau. ✅ [Phân phối bội số "định giá/tài chính" và trung bình và trung bình] Biểu đồ 2️⃣3️⃣: Số lượng dự án ở các cấp độ "định giá/tài chính" khác nhau (biểu đồ và biểu đồ hình tròn) 【Kết luận dữ liệu】: ⭕️ Bình quân "Tỷ lệ định giá/tài chính": 12,36; "Tỷ lệ định giá/tài chính" trung bình: 10,00 ⭕️ Hầu hết bội số định giá/tài chính của dự án tập trung ở dải 5-10 (211 dự án, 34,3%) và dải 10-15 (183 dự án, 29,8%). ⭕️ Khoảng 85% dự án có "bội số định giá/tài chính" dưới 20 lần. [Giải thích chuyên sâu]: - Trung bình 10,00: Có nghĩa là một nửa số dự án được định giá gấp 10 lần hoặc thấp hơn số tiền huy động, trong khi mức trung bình là 12,36 cao hơn một chút, cho thấy có một số dự án được định giá cực kỳ quá cao đã kéo lên mức trung bình. -64% dự án tập trung trong phạm vi 5-15x: Điều này cho thấy hầu hết các dự án đầu tư VC Web3 vẫn sẽ tuân theo sự đồng thuận nhất định của thị trường trong giai đoạn tài trợ để tránh định giá quá mức. Phạm vi này có thể được coi là sự cân bằng mà thị trường tìm thấy giữa sức hấp dẫn của dự án và phần thưởng rủi ro của VC. - Khoảng 85% dự án có tỷ lệ dưới 20 lần: Điều này gián tiếp cho thấy các nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể cần phải cực kỳ thận trọng ⭕️ khi thấy một dự án có "tỷ lệ định giá/tài chính" trên 20 lần, vì điều này vượt xa trình độ ngành chung, hoặc dự án có tiềm năng đột phá, có bong bóng định giá nghiêm trọng hoặc lợi ích thực tế của VC không đơn giản như vẻ ngoài (nhấn mạnh). ⭕️ ✅ [Tác động của số tiền tài trợ đối với bội số "định giá/tài chính"] Biểu đồ 4️⃣: Bội số "định giá/tài chính" bình quân gia quyền cho các khoản tài trợ khác nhau (bảng, phản ánh hiệu quả của tổng vốn của bậc này) Chart⃣ 5️ : "Định giá/tài chính" trung bình so với trung bình cho các số tiền tài chính khác nhau (hai biểu đồ) 【Kết luận dữ liệu】: Trung bình gia quyền: Bội số trung bình gia quyền của các mức 0-1 triệu đô la và 60 triệu đô la-100 triệu đô la cao hơn đáng kể so với các cấp khác. Mức 100 triệu đến 300 triệu đô la cũng tương đối cao, đứng thứ ba. Trung bình so với trung bình: Phạm vi 0-1 triệu đô la cũng vượt xa tất cả các cấp độ khác về mức trung bình và trung bình. Phạm vi 60 triệu - 100 triệu đô la cũng vượt trội so với mức trung bình và trung bình. Trung bình và trung bình cho hầu hết các bánh răng khác tập trung vào khoảng 10-12. [Giải thích]: ⭕️ 0-1 triệu đô la (các dự án rất sớm, dẫn đầu bởi bội số cao): Cho dù xét về trung bình gia quyền, trung bình hay trung bình, bội số "định giá/tài chính" của khung tài chính nhỏ nhất này cho thấy lạm phát đáng kể nhất. Tại thời điểm này, các dự án có rủi ro cao nhất chỉ với các khái niệm, sách trắng hoặc nguyên mẫu rất sớm. Nhưng nếu thành công, tiềm năng lợi nhuận cũng lớn nhất, vì vậy các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận "phí định giá" cao hơn. (Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nhiều dự án có nguồn tài trợ từ 0-1 triệu chưa phát hành coin, và giá trị tham chiếu bị hạn chế) ⭕️60 triệu - 100 triệu đô la (chạy nước rút từ giữa đến cuối, định giá cao thứ hai): Gian hàng này cho thấy bội số định giá cao về trung bình gia quyền, trung bình và trung bình, chỉ đứng sau giai đoạn đầu. Loại dự án này đã nổi lên theo hướng tương ứng và có tiềm năng trở thành "dự án ngôi sao", thu hút nhiều sự chú ý và cạnh tranh hơn từ các nhà đầu tư tổ chức, từ đó đẩy bội số định giá lên cao. Các nhà đầu tư có thể đánh giá cao tiềm năng tăng trưởng sắp xảy ra và gần exit (TGE) và sẵn sàng trả phí bảo hiểm cao hơn. ⭕️100 triệu đến 300 triệu đô la Mỹ (dự án lớn, ổn định và cao): Cấp này đứng thứ ba cao thứ ba về bội số trung bình gia quyền, và tổng số tiền tài chính và tổng quy mô định giá là rất lớn. Các dự án đạt quy mô này thường đã là những người chơi hàng đầu trong các đường đua tương ứng của họ và có tiềm năng trở thành "kỳ lân". Đầu tư vào các dự án như vậy, ngoài lợi nhuận tài chính, cũng có thể đi kèm với những cân nhắc như bố trí chiến lược và hợp tác sinh thái, thu hút nhiều tổ chức truyền thống hơn hoặc các nhà đầu tư chiến lược, những người có thể dễ tiếp nhận nhiều hơn với bội số định giá. ⭕️Trên 300 triệu USD (dự án Big Mac, định giá có xu hướng hợp lý): Bội số trung bình gia quyền của mức tài chính cao nhất này tương đối trung bình (11,03). Các dự án đã đạt được nguồn tài chính quy mô lớn như vậy thường rất trưởng thành và việc định giá có thể gần với phương pháp định giá hợp lý của các doanh nghiệp truyền thống, tập trung vào các chỉ số cứng như dòng tiền dự án và quy mô người dùng. Các nhà đầu tư mạo hiểm hoặc nhà đầu tư giai đoạn cuối đầu tư vào các dự án lớn như vậy có thể tập trung nhiều hơn vào sự chắc chắn đầu tư và kiểm soát rủi ro, đồng thời có kỳ vọng mạnh mẽ hơn về bội số định giá. —— 👇 Có quá nhiều hình ảnh, xem chủ đề👇 tiếp theo cho phần còn lại——
1,58K